Có 3 kết quả:

共事 gòng shì ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ貢士 gòng shì ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ贡士 gòng shì ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ

1/3

gòng shì ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kẻ sĩ được tiến cử lên

Từ điển Trung-Anh

(old) candidate who has successfully passed the first grades of the examination system, but not yet the court examination (殿試|殿试[dian4 shi4])

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kẻ sĩ được tiến cử lên

Từ điển Trung-Anh

(old) candidate who has successfully passed the first grades of the examination system, but not yet the court examination (殿試|殿试[dian4 shi4])

Bình luận 0